Email Newsletter
Thống kê truy cập






 Lượt khách hôm nay : 163
 Lượt khách hôm nay : 163 Lượt khách hôm qua : 135
 Lượt khách hôm qua : 135 Tổng lượt khách : 78337
 Tổng lượt khách : 78337 Tổng lượt xem : 245370
 Tổng lượt xem : 245370 Số khách đang online : 2
 Số khách đang online : 2





 Lượt khách hôm nay : 163
 Lượt khách hôm nay : 163 Lượt khách hôm qua : 135
 Lượt khách hôm qua : 135 Tổng lượt khách : 78337
 Tổng lượt khách : 78337 Tổng lượt xem : 245370
 Tổng lượt xem : 245370 Số khách đang online : 2
 Số khách đang online : 2 
                 MÔ TẢ CHUNG
• Máy huyết học 3 thành phần bạch cầu, 19 thông số và 3 biểu đồ.
• Hai chế độ đo: Mẫu máu toàn phần và mẫu máu pha loãng trước
• Tốc độ phân tích: 60 mẫu/giờ
• Tự động pha loãng, ly giải, trộn, rửa và chống máu đông cục
• Tự động làm sạch kim hút mẫu
• Bộ nhớ trong lưu được 35.000 kết quả bao gồm cả biểu đồ
• Máy in nhiệt tích hợp. Có thể tùy chọn thêm máy in ngoài
• Tùy chọn thêm đầu đọc mã vạch
• Màn hình LCD hiển thị màu
| ·          Máy huyết học 3 thành phần bạch cầu, 19 thông số và 3 biểu đồ. · Hai chế độ đo: Mẫu máu toàn phần và mẫu máu pha loãng trước · Tốc độ phân tích: 60 mẫu/giờ · Tự động pha loãng, ly giải, trộn, rửa và chống máu đông cục · Tự động làm sạch kim hút mẫu · Bộ nhớ trong lưu được 35.000 kết quả bao gồm cả biểu đồ · Máy in nhiệt tích hợp. Có thể tùy chọn thêm máy in ngoài · Tùy chọn thêm đầu đọc mã vạch · Màn hình LCD hiển thị màu | ||
| II. THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||
| 1. Các thông số đo | ||
| · WBC, Lymth#, Mid#, Gran#, Lymth%, Mid%, Gran%, RBC, HGB, HCT, MCV, MCHC, RDW-CV, RDW-SD, PLT, MPV, PDW, PCT và biểu đồ cho WBC, RBC, PLT. | ||
| 2. Nguyên lý đo | ||
| · Đếm theo phương pháp trở kháng và phương pháp không Cyanide cho Hemoglobin | ||
| 3. Dải đo | ||
| Thông số đo | Khoảng tuyến tính | Độ chính xác CV%) | 
| WBC (109/L) | 0.3-99.9 | 2.5 (7.0 - 15.0) | 
| RBC (1012/L) | 0.20-8.00 | 2 (3.50 - 6.00) | 
| HGB (g/L) | 10-250 | 1.5 (110 – 180) | 
| MCV (fL) | 0.5 (80.0 – 110.0) | |
| PLT (109/L) | 10-999 | 5 (150 – 500) | 
| 4. Thể tích mẫu | ||
| ·          Mẫu máu pha loãng trước: 20µl · Mẫu máu toàn phần: 13µl | ||
| 5. Đường kính mao quản | ||
| ·          WBC: 100µm · RBC/PLT: 70µm | ||
| 6. Tỉ lệ pha loãng | ||
| Mẫu máu toàn phần | Máu mao mạch | |
| WBC/HGB | 1 : 308 | 1 : 428 | 
| RPC/PLT | 1 : 44872 | 1: 43355 | 
| 7. Tốc độ đo | ||
| · 60 mẫu/giờ | ||
| 8. Hiển thị | ||
| · Màn hình màu LCD 7.8’’, độ phân giải: 800x600 | ||
| 9. Sai số phép đo | ||
| ·          WBC, RBC, HGB ≤ 0.5% · PLT ≤ 1% | ||
| 10. Công vào/Cổng ra | ||
| · 02 cổng RS232, 01 cổng cho máy in ngoài (tùy chọn thêm), 01 cổng cho scanner, 01 bàn phím | ||