Email Newsletter
Thống kê truy cập






 Lượt khách hôm nay : 164
 Lượt khách hôm nay : 164 Lượt khách hôm qua : 135
 Lượt khách hôm qua : 135 Tổng lượt khách : 78338
 Tổng lượt khách : 78338 Tổng lượt xem : 245383
 Tổng lượt xem : 245383 Số khách đang online : 2
 Số khách đang online : 2





 Lượt khách hôm nay : 164
 Lượt khách hôm nay : 164 Lượt khách hôm qua : 135
 Lượt khách hôm qua : 135 Tổng lượt khách : 78338
 Tổng lượt khách : 78338 Tổng lượt xem : 245383
 Tổng lượt xem : 245383 Số khách đang online : 2
 Số khách đang online : 2 
                 MÔ TẢ CHUNG
• Thiết bị phân tích máu hoàn toàn tự động, kích thước nhỏ gọn, giá trị sử dụng cao.
• Hiển thị kết quả với ba phần khác nhau của WBC, 19 thông số và b a biểu đồ.
• Tốc độ phân tích: 30 mẫu/giờ.
• Bộ nhớ trong với dung lượng lớn, lưu được 10.000 kết quả (bao gồm cả biểu đồ)
• Phương pháp phân tích HGB không cyanide
• 3 chế độ đo: Tất cả các thông số, WBC/HGB, RBC/PLT.
• Tự động quản lý thuốc thử và tự động kết thúc quá trình đo.
• Máy in nhiệt tích hợp. Có thể lựa chọn thêm máy in ngoài.
• Màn hình LCD hiển thị màu.
• Tự động làm sạch kim hút.
| I. MÔ TẢ CHUNG | ||
| ·          Thiết bị phân tích máu hoàn toàn tự động, kích thước nhỏ gọn, giá trị sử dụng cao. · Hiển thị kết quả với ba phần khác nhau của WBC, 19 thông số và b a biểu đồ. · Tốc độ phân tích: 30 mẫu/giờ. · Bộ nhớ trong với dung lượng lớn, lưu được 10.000 kết quả (bao gồm cả biểu đồ) · Phương pháp phân tích HGB không cyanide · 3 chế độ đo: Tất cả các thông số, WBC/HGB, RBC/PLT. · Tự động quản lý thuốc thử và tự động kết thúc quá trình đo. · Máy in nhiệt tích hợp. Có thể lựa chọn thêm máy in ngoài. · Màn hình LCD hiển thị màu. · Tự động làm sạch kim hút. | ||
| II. THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||
| 1. Các thông số đo | ||
| · WBC, Lymth#, Mid#, Gran#, Lymth%, Mid%, Gran%, RBC, HGB, HCT, MCV, MCHC, RDW-CV, RDW-SD, PLT, MPV, PDW, PCT và biểu đồ cho WBC, RBC, PLT. | ||
| 2. Nguyên lý đo | ||
| · Đếm theo phương pháp trở kháng và phương pháp không Cyanide cho Hemoglobin | ||
| 3. Dải đo | ||
| Thông số đo | Khoảng tuyến tính | Độ chính xác CV%) | 
| WBC (109/L) | 0.0-99.9 | 3.0 (4.0 - 15.0) | 
| RBC (1012/L) | 0.00-9.99 | 2.0 (3.00 - 6.00) | 
| HGB (g/L) | 0-300 | 2.0 (100 – 180) | 
| MCV (fL) | 1 (70.0 – 100.0) | |
| PLT (109/L) | 0-999 | 5(200 – 500) | 
| 4. Thể tích mẫu | ||
| ·          Mẫu máu pha loãng trước: 20µl · Mẫu máu toàn phần: 13µl | ||
| 5. Đường kính mao quản | ||
| · 80µm | ||
| 6. Tỉ lệ pha loãng | ||
| Mẫu máu toàn phần | Máu mao mạch | |
| WBC/HGB | 1 : 308 | 1 : 428 | 
| RPC/PLT | 1 : 44872 | 1: 43355 | 
| 7. Tốc độ đo | ||
| · 30 mẫu/giờ | ||
| 8. Hiển thị | ||
| · Màn hình màu LCD 7.8’’, độ phân giải: 640x480 | ||
| 9. Sai số phép đo | ||
| ·          WBC, RBC, HGB ≤ 0.5% · PLT ≤ 1% | ||
| 10. Công vào/Cổng ra | ||
| ·          Hai cổng RS232, một cổng song song cho máy in, một cổng cho scanner, bàn phím tích hợp mặt trước gồm 16 phím. · Kết nối bàn phím ngoài | ||
| 11. In kết quả | ||
| ·          Máy in nhiệt tích hợp, giấy in khổ 50mm, đa định dạng bản in · Kết nối máy in ngoài | ||
| 12. Môi trường vận hành | ||
| ·          Nhiệt độ: 15ºC - 30ºC · Độ ẩm: 30% – 85% | ||
| 13. Nguồn điện hoạt động | ||
| ·          AC 100 – 240V · Tần số: 50/60Hz | ||
| 14. Kích thước | ||
| · 322mm (Rộng) x 437mm (Cao) x 386mm (Sâu) | ||
| 15. Trọng lượng | ||
| · 23kg | ||