Email Newsletter

Đăng ký email của bạn để nhận thông tin khuyến mãi từ chúng tôi!

Thống kê truy cập

056568
Lượt khách hôm nay : 68
Lượt khách hôm qua : 51
Tổng lượt khách : 56568
Tổng lượt xem : 181263
Số khách đang online : 4

Máy huyết học tự động Mindray BC-2800


MÔ TẢ CHUNG
• Thiết bị phân tích máu hoàn toàn tự động, kích thước nhỏ gọn, giá trị sử dụng cao.
• Hiển thị kết quả với ba phần khác nhau của WBC, 19 thông số và b a biểu đồ.
• Tốc độ phân tích: 30 mẫu/giờ.
• Bộ nhớ trong với dung lượng lớn, lưu được 10.000 kết quả (bao gồm cả biểu đồ)
• Phương pháp phân tích HGB không cyanide
• 3 chế độ đo: Tất cả các thông số, WBC/HGB, RBC/PLT.
• Tự động quản lý thuốc thử và tự động kết thúc quá trình đo.
• Máy in nhiệt tích hợp. Có thể lựa chọn thêm máy in ngoài.
• Màn hình LCD hiển thị màu.
• Tự động làm sạch kim hút.

I.         MÔ TẢ CHUNG
·          Thiết bị phân tích máu hoàn toàn tự động, kích thước nhỏ gọn, giá trị sử dụng cao.

·          Hiển thị kết quả với ba phần khác nhau của WBC, 19 thông số và b a biểu đồ.

·          Tốc độ phân tích: 30 mẫu/giờ.

·          Bộ nhớ trong với dung lượng lớn, lưu được 10.000 kết quả (bao gồm cả biểu đồ)

·          Phương pháp phân tích HGB không cyanide

·          3 chế độ đo: Tất cả các thông số, WBC/HGB, RBC/PLT.

·          Tự động quản lý thuốc thử và tự động kết thúc quá trình đo.

·          Máy in nhiệt tích hợp. Có thể lựa chọn thêm máy in ngoài.

·          Màn hình LCD hiển thị màu.

·          Tự động làm sạch kim hút.

II.       THÔNG SỐ KỸ THUẬT
1.        Các thông số đo
·          WBC, Lymth#, Mid#, Gran#, Lymth%, Mid%, Gran%, RBC, HGB, HCT, MCV, MCHC, RDW-CV, RDW-SD, PLT, MPV, PDW, PCT và biểu đồ cho WBC, RBC, PLT.
2.         Nguyên lý đo
·          Đếm theo phương pháp trở kháng và phương pháp không Cyanide cho Hemoglobin
3.         Dải đo
Thông số đo Khoảng tuyến tính Độ chính xác CV%)
WBC (109/L) 0.0-99.9 3.0 (4.0 - 15.0)
RBC (1012/L) 0.00-9.99 2.0 (3.00 - 6.00)
HGB (g/L) 0-300 2.0 (100 – 180)
MCV (fL) 1 (70.0 – 100.0)
PLT (109/L) 0-999 5(200 – 500)
4.         Thể tích mẫu
·          Mẫu máu pha loãng trước: 20µl

·          Mẫu máu toàn phần: 13µl

5.         Đường kính mao quản
·          80µm
6.         Tỉ lệ pha loãng
Mẫu máu toàn phần Máu mao mạch
WBC/HGB 1 : 308 1 : 428
RPC/PLT 1 : 44872 1: 43355
7.         Tốc độ đo
·          30 mẫu/giờ
8.         Hiển thị
·          Màn hình màu LCD 7.8’’, độ phân giải: 640x480
9.         Sai số phép đo
·          WBC, RBC, HGB ≤ 0.5%

·          PLT ≤ 1%

10.       Công vào/Cổng ra
·          Hai cổng RS232, một cổng song song cho máy in, một cổng cho scanner, bàn phím tích hợp mặt trước gồm 16 phím.

·          Kết nối bàn phím ngoài

11.       In kết quả
·          Máy in nhiệt tích hợp, giấy in khổ 50mm, đa định dạng bản in

·          Kết nối máy in ngoài

12.       Môi trường vận hành
·          Nhiệt độ: 15ºC - 30ºC

·          Độ ẩm: 30% – 85%

13.       Nguồn điện hoạt động
·          AC 100 – 240V

·          Tần số: 50/60Hz

14.       Kích thước
·          322mm (Rộng) x 437mm (Cao) x 386mm (Sâu)
15.       Trọng lượng
·          23kg

Sản phẩm cùng nhóm :


CTY TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thiết Bị Y Tế TIẾN PHÁT
: Số 26 đường 6A, KDC Đại Phúc, P.Bình Hưng, H.Bình Chánh, TP.HCM | : 093 820 8286 hoặc 08.66 83 10 30 | : tienphatmedipha@gmail.com
Copyright © 2016-2024 by TIẾN PHÁT Medical. All rights reserved.

Thiết kế Web và Support bởi HUGODesign Team